Valuta Ex Logo

GNF đến GGP

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Guernsey Pound (GGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
GGP - Guernsey Poundselect icon
£

Tỷ giá hối đoái GNF/GGP 0.000085274 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-ggp?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

world mapcountries where GNF is usedcountries where GGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Guernsey Pound

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngGGP
0%1 GNF0.0 GNF0.000085 GGP
1%1 GNF0.010 GNF0.000084 GGP
2%1 GNF0.020 GNF0.000084 GGP
3%1 GNF0.030 GNF0.000083 GGP
4%1 GNF0.040 GNF0.000082 GGP
5%1 GNF0.050 GNF0.000081 GGP

Chuyển đổi Franc Guinea thành Guernsey Pound

GNFGGP
10.000085
50.00043
100.00085
200.0017
500.0043
1000.0085
2500.021
5000.043
10000.085

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Franc Guinea

GGPGNF
111726.83
558634.19
10117268.39
20234536.79
50586341.98
1001172683.96
2502931709.92
5005863419.84
100011726839.69

Thông tin thêm về GNF hoặc GGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ