Tỷ giá hối đoái GNF/GGP 0.000089402 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.000089 GGP |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.000089 GGP |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.000088 GGP |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.000087 GGP |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.000086 GGP |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.000085 GGP |
GNF | GGP |
1 | 0.000089 |
5 | 0.00045 |
10 | 0.00089 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0045 |
100 | 0.0089 |
250 | 0.022 |
500 | 0.045 |
1000 | 0.089 |
GGP | GNF |
1 | 11185.37 |
5 | 55926.89 |
10 | 111853.79 |
20 | 223707.58 |
50 | 559268.97 |
100 | 1118537.94 |
250 | 2796344.85 |
500 | 5592689.71 |
1000 | 11185379.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.