Valuta Ex Logo

GNF đến GGP

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Guernsey Pound (GGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
GGP - Guernsey Poundselect icon
£

Tỷ giá hối đoái GNF/GGP 0.000086823 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-ggp?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

world mapcountries where GNF is usedcountries where GGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Guernsey Pound

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngGGP
0%1 GNF0.0 GNF0.000087 GGP
1%1 GNF0.010 GNF0.000086 GGP
2%1 GNF0.020 GNF0.000085 GGP
3%1 GNF0.030 GNF0.000084 GGP
4%1 GNF0.040 GNF0.000083 GGP
5%1 GNF0.050 GNF0.000082 GGP

Chuyển đổi Franc Guinea thành Guernsey Pound

GNFGGP
10.000087
50.00043
100.00087
200.0017
500.0043
1000.0087
2500.022
5000.043
10000.087

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Franc Guinea

GGPGNF
111517.66
557588.34
10115176.69
20230353.39
50575883.49
1001151766.98
2502879417.47
5005758834.94
100011517669.88

Thông tin thêm về GNF hoặc GGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ