Tỷ giá hối đoái GNF/GYD 0.024199 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | GYD |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.024 GYD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.024 GYD |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.024 GYD |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.023 GYD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.023 GYD |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.023 GYD |
GNF | GYD |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.2 |
100 | 2.41 |
250 | 6.04 |
500 | 12.09 |
1000 | 24.19 |
GYD | GNF |
1 | 41.32 |
5 | 206.62 |
10 | 413.24 |
20 | 826.48 |
50 | 2066.21 |
100 | 4132.43 |
250 | 10331.09 |
500 | 20662.19 |
1000 | 41324.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.