Tỷ giá hối đoái GNF/HNL 0.0029590 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0030 HNL |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0029 HNL |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0029 HNL |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0029 HNL |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0028 HNL |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0028 HNL |
GNF | HNL |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.059 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.74 |
500 | 1.47 |
1000 | 2.95 |
HNL | GNF |
1 | 337.94 |
5 | 1689.73 |
10 | 3379.47 |
20 | 6758.95 |
50 | 16897.39 |
100 | 33794.79 |
250 | 84486.98 |
500 | 168973.97 |
1000 | 337947.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.