Tỷ giá hối đoái GNF/IQD 0.15135 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | IQD |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.15 IQD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.15 IQD |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.15 IQD |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.15 IQD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.15 IQD |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.14 IQD |
GNF | IQD |
1 | 0.15 |
5 | 0.76 |
10 | 1.51 |
20 | 3.02 |
50 | 7.56 |
100 | 15.13 |
250 | 37.83 |
500 | 75.67 |
1000 | 151.35 |
IQD | GNF |
1 | 6.6 |
5 | 33.03 |
10 | 66.07 |
20 | 132.14 |
50 | 330.35 |
100 | 660.7 |
250 | 1651.76 |
500 | 3303.52 |
1000 | 6607.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.