Tỷ giá hối đoái GNF/ISK 0.013958 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.014 ISK |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.014 ISK |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.014 ISK |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.014 ISK |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.013 ISK |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.013 ISK |
GNF | ISK |
1 | 0.014 |
5 | 0.070 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.70 |
100 | 1.39 |
250 | 3.48 |
500 | 6.97 |
1000 | 13.95 |
ISK | GNF |
1 | 71.64 |
5 | 358.2 |
10 | 716.41 |
20 | 1432.83 |
50 | 3582.09 |
100 | 7164.19 |
250 | 17910.49 |
500 | 35820.99 |
1000 | 71641.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.