Tỷ giá hối đoái GNF/JEP 0.000089138 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.000089 JEP |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.000088 JEP |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.000087 JEP |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.000086 JEP |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.000086 JEP |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.000085 JEP |
GNF | JEP |
1 | 0.000089 |
5 | 0.00045 |
10 | 0.00089 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0045 |
100 | 0.0089 |
250 | 0.022 |
500 | 0.045 |
1000 | 0.089 |
JEP | GNF |
1 | 11218.51 |
5 | 56092.57 |
10 | 112185.14 |
20 | 224370.28 |
50 | 560925.7 |
100 | 1121851.41 |
250 | 2804628.53 |
500 | 5609257.06 |
1000 | 11218514.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.