Tỷ giá hối đoái GNF/JMD 0.018228 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | JMD |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.018 JMD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.018 JMD |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.018 JMD |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.018 JMD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.017 JMD |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.017 JMD |
GNF | JMD |
1 | 0.018 |
5 | 0.091 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.91 |
100 | 1.82 |
250 | 4.55 |
500 | 9.11 |
1000 | 18.22 |
JMD | GNF |
1 | 54.86 |
5 | 274.3 |
10 | 548.61 |
20 | 1097.23 |
50 | 2743.09 |
100 | 5486.19 |
250 | 13715.48 |
500 | 27430.97 |
1000 | 54861.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc JMD (Đô la Jamaica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.