Tỷ giá hối đoái GNF/JOD 0.000082007 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.000082 JOD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.000081 JOD |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.000080 JOD |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.000080 JOD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.000079 JOD |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.000078 JOD |
GNF | JOD |
1 | 0.000082 |
5 | 0.00041 |
10 | 0.00082 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0041 |
100 | 0.0082 |
250 | 0.021 |
500 | 0.041 |
1000 | 0.082 |
JOD | GNF |
1 | 12194.09 |
5 | 60970.45 |
10 | 121940.91 |
20 | 243881.83 |
50 | 609704.58 |
100 | 1219409.16 |
250 | 3048522.9 |
500 | 6097045.8 |
1000 | 12194091.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.