Tỷ giá hối đoái GNF/KES 0.014995 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | KES |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.015 KES |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.015 KES |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.015 KES |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.015 KES |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.014 KES |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.014 KES |
GNF | KES |
1 | 0.015 |
5 | 0.075 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.75 |
100 | 1.49 |
250 | 3.74 |
500 | 7.49 |
1000 | 14.99 |
KES | GNF |
1 | 66.68 |
5 | 333.44 |
10 | 666.88 |
20 | 1333.76 |
50 | 3334.42 |
100 | 6668.84 |
250 | 16672.12 |
500 | 33344.24 |
1000 | 66688.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.