Chuyển đổi Franc Guinea sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GNF sang KES - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GNF đến KES

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái GNF/KES 0.014960 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-kes?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where GNF is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngKES
0%1 GNF0.0 GNF0.015 KES
1%1 GNF0.010 GNF0.015 KES
2%1 GNF0.020 GNF0.015 KES
3%1 GNF0.030 GNF0.015 KES
4%1 GNF0.040 GNF0.014 KES
5%1 GNF0.050 GNF0.014 KES

Chuyển đổi Franc Guinea thành Shilling Kenya

GNFKES
10.015
50.075
100.15
200.30
500.75
1001.49
2503.73
5007.47
100014.95

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Franc Guinea

KESGNF
166.84
5334.22
10668.45
201336.9
503342.25
1006684.5
25016711.27
50033422.54
100066845.09

Thông tin thêm về GNF hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ