Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.000036 KWD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.000035 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.000035 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.000035 KWD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.000034 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.000034 KWD |
GNF | KWD |
1 | 0.000036 |
5 | 0.00018 |
10 | 0.00036 |
20 | 0.00071 |
50 | 0.0018 |
100 | 0.0036 |
250 | 0.0089 |
500 | 0.018 |
1000 | 0.036 |
KWD | GNF |
1 | 28029.4 |
5 | 140147 |
10 | 280294.01 |
20 | 560588.02 |
50 | 1401470.07 |
100 | 2802940.14 |
250 | 7007350.35 |
500 | 14014700.71 |
1000 | 28029401.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.