Chuyển đổi Franc Guinea sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GNF sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GNF đến LBP

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái GNF/LBP 10.37 đã cập nhật 20 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-lbp?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where GNF is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngLBP
0%1 GNF0.0 GNF10.37 LBP
1%1 GNF0.010 GNF10.27 LBP
2%1 GNF0.020 GNF10.16 LBP
3%1 GNF0.030 GNF10.06 LBP
4%1 GNF0.040 GNF9.96 LBP
5%1 GNF0.050 GNF9.85 LBP

Chuyển đổi Franc Guinea thành Bảng Li-băng

GNFLBP
110.37
551.88
10103.76
20207.53
50518.82
1001037.65
2502594.13
5005188.26
100010376.53

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Franc Guinea

LBPGNF
10.096
50.48
100.96
201.92
504.81
1009.63
25024.09
50048.18
100096.37

Thông tin thêm về GNF hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ