Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | LBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 10.38 LBP |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 10.28 LBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 10.18 LBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 10.07 LBP |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 9.97 LBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 9.86 LBP |
GNF | LBP |
1 | 10.38 |
5 | 51.94 |
10 | 103.88 |
20 | 207.77 |
50 | 519.44 |
100 | 1038.89 |
250 | 2597.22 |
500 | 5194.45 |
1000 | 10388.9 |
LBP | GNF |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.92 |
50 | 4.81 |
100 | 9.62 |
250 | 24.06 |
500 | 48.12 |
1000 | 96.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc LBP ( Bảng Li-băng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.