Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.035 LKR |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.035 LKR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.034 LKR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.034 LKR |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.034 LKR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.033 LKR |
GNF | LKR |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.75 |
100 | 3.5 |
250 | 8.76 |
500 | 17.52 |
1000 | 35.04 |
LKR | GNF |
1 | 28.53 |
5 | 142.68 |
10 | 285.37 |
20 | 570.74 |
50 | 1426.85 |
100 | 2853.7 |
250 | 7134.26 |
500 | 14268.52 |
1000 | 28537.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc LKR ( Rupee Sri Lanka ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.