Tỷ giá hối đoái GNF/LRD 0.020458 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | LRD |
| 0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.020 LRD |
| 1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.020 LRD |
| 2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.020 LRD |
| 3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.020 LRD |
| 4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.020 LRD |
| 5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.019 LRD |
| GNF | LRD |
| 1 | 0.020 |
| 5 | 0.10 |
| 10 | 0.20 |
| 20 | 0.41 |
| 50 | 1.02 |
| 100 | 2.04 |
| 250 | 5.11 |
| 500 | 10.22 |
| 1000 | 20.45 |
| LRD | GNF |
| 1 | 48.88 |
| 5 | 244.4 |
| 10 | 488.8 |
| 20 | 977.6 |
| 50 | 2444.01 |
| 100 | 4888.02 |
| 250 | 12220.07 |
| 500 | 24440.14 |
| 1000 | 48880.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.