Tỷ giá hối đoái GNF/LRD 0.023112 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.023 LRD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.023 LRD |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.023 LRD |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.022 LRD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.022 LRD |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.022 LRD |
GNF | LRD |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.15 |
100 | 2.31 |
250 | 5.77 |
500 | 11.55 |
1000 | 23.11 |
LRD | GNF |
1 | 43.26 |
5 | 216.33 |
10 | 432.67 |
20 | 865.34 |
50 | 2163.36 |
100 | 4326.72 |
250 | 10816.8 |
500 | 21633.6 |
1000 | 43267.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.