Tỷ giá hối đoái GNF/LRD 0.021007 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.021 LRD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.021 LRD |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.021 LRD |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.020 LRD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.020 LRD |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.020 LRD |
GNF | LRD |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.05 |
100 | 2.1 |
250 | 5.25 |
500 | 10.5 |
1000 | 21 |
LRD | GNF |
1 | 47.6 |
5 | 238.01 |
10 | 476.02 |
20 | 952.04 |
50 | 2380.1 |
100 | 4760.2 |
250 | 11900.52 |
500 | 23801.04 |
1000 | 47602.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.