Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0021 LSL |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0021 LSL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0021 LSL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0020 LSL |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0020 LSL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0020 LSL |
GNF | LSL |
1 | 0.0021 |
5 | 0.011 |
10 | 0.021 |
20 | 0.042 |
50 | 0.11 |
100 | 0.21 |
250 | 0.53 |
500 | 1.05 |
1000 | 2.1 |
LSL | GNF |
1 | 475.24 |
5 | 2376.2 |
10 | 4752.4 |
20 | 9504.81 |
50 | 23762.04 |
100 | 47524.09 |
250 | 118810.24 |
500 | 237620.48 |
1000 | 475240.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc LSL ( Ioti Lesotho ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.