Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00034 LTL |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00034 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00034 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00033 LTL |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00033 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00033 LTL |
GNF | LTL |
1 | 0.00034 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0034 |
20 | 0.0069 |
50 | 0.017 |
100 | 0.034 |
250 | 0.086 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.34 |
LTL | GNF |
1 | 2908.11 |
5 | 14540.57 |
10 | 29081.15 |
20 | 58162.3 |
50 | 145405.75 |
100 | 290811.51 |
250 | 727028.78 |
500 | 1454057.57 |
1000 | 2908115.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.