Tỷ giá hối đoái GNF/LTL 0.00034135 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00034 LTL |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00034 LTL |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00033 LTL |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00033 LTL |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00033 LTL |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00032 LTL |
GNF | LTL |
1 | 0.00034 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0034 |
20 | 0.0068 |
50 | 0.017 |
100 | 0.034 |
250 | 0.085 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.34 |
LTL | GNF |
1 | 2929.55 |
5 | 14647.78 |
10 | 29295.56 |
20 | 58591.12 |
50 | 146477.81 |
100 | 292955.62 |
250 | 732389.05 |
500 | 1464778.11 |
1000 | 2929556.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.