Tỷ giá hối đoái GNF/MAD 0.0011216 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0011 MAD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0011 MAD |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0011 MAD |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0011 MAD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0011 MAD |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0011 MAD |
GNF | MAD |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0056 |
10 | 0.011 |
20 | 0.022 |
50 | 0.056 |
100 | 0.11 |
250 | 0.28 |
500 | 0.56 |
1000 | 1.12 |
MAD | GNF |
1 | 891.55 |
5 | 4457.79 |
10 | 8915.58 |
20 | 17831.16 |
50 | 44577.91 |
100 | 89155.82 |
250 | 222889.55 |
500 | 445779.1 |
1000 | 891558.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.