Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0012 MAD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0011 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0011 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0011 MAD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0011 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0011 MAD |
GNF | MAD |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0058 |
10 | 0.012 |
20 | 0.023 |
50 | 0.058 |
100 | 0.12 |
250 | 0.29 |
500 | 0.58 |
1000 | 1.16 |
MAD | GNF |
1 | 861.61 |
5 | 4308.09 |
10 | 8616.19 |
20 | 17232.39 |
50 | 43080.99 |
100 | 86161.98 |
250 | 215404.95 |
500 | 430809.9 |
1000 | 861619.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.