Valuta Ex Logo

GNF đến MKD

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái GNF/MKD 0.0065173 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-mkd?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where GNF is usedcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngMKD
0%1 GNF0.0 GNF0.0065 MKD
1%1 GNF0.010 GNF0.0065 MKD
2%1 GNF0.020 GNF0.0064 MKD
3%1 GNF0.030 GNF0.0063 MKD
4%1 GNF0.040 GNF0.0063 MKD
5%1 GNF0.050 GNF0.0062 MKD

Chuyển đổi Franc Guinea thành Denar Macedonia

GNFMKD
10.0065
50.033
100.065
200.13
500.33
1000.65
2501.62
5003.25
10006.51

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Franc Guinea

MKDGNF
1153.43
5767.18
101534.37
203068.75
507671.88
10015343.77
25038359.42
50076718.85
1000153437.71

Thông tin thêm về GNF hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ