Tỷ giá hối đoái GNF/MVR 0.0017848 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0018 MVR |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0018 MVR |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0017 MVR |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0017 MVR |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0017 MVR |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0017 MVR |
GNF | MVR |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0089 |
10 | 0.018 |
20 | 0.036 |
50 | 0.089 |
100 | 0.18 |
250 | 0.45 |
500 | 0.89 |
1000 | 1.78 |
MVR | GNF |
1 | 560.28 |
5 | 2801.41 |
10 | 5602.82 |
20 | 11205.65 |
50 | 28014.14 |
100 | 56028.28 |
250 | 140070.7 |
500 | 280141.4 |
1000 | 560282.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.