Tỷ giá hối đoái GNF/NAD 0.0020662 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0021 NAD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0020 NAD |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0020 NAD |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0020 NAD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0020 NAD |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0020 NAD |
GNF | NAD |
1 | 0.0021 |
5 | 0.010 |
10 | 0.021 |
20 | 0.041 |
50 | 0.10 |
100 | 0.21 |
250 | 0.52 |
500 | 1.03 |
1000 | 2.06 |
NAD | GNF |
1 | 483.97 |
5 | 2419.86 |
10 | 4839.72 |
20 | 9679.45 |
50 | 24198.62 |
100 | 48397.25 |
250 | 120993.14 |
500 | 241986.29 |
1000 | 483972.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.