Valuta Ex Logo

GNF đến NZD

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Đô la New Zealand (NZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
NZD - Đô la New Zealandselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GNF/NZD 0.00019596 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-nzd?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

world mapcountries where GNF is usedcountries where NZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Đô la New Zealand

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngNZD
0%1 GNF0.0 GNF0.00020 NZD
1%1 GNF0.010 GNF0.00019 NZD
2%1 GNF0.020 GNF0.00019 NZD
3%1 GNF0.030 GNF0.00019 NZD
4%1 GNF0.040 GNF0.00019 NZD
5%1 GNF0.050 GNF0.00019 NZD

Chuyển đổi Franc Guinea thành Đô la New Zealand

GNFNZD
10.00020
50.00098
100.0020
200.0039
500.0098
1000.020
2500.049
5000.098
10000.20

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Franc Guinea

NZDGNF
15102.98
525514.92
1051029.84
20102059.69
50255149.23
100510298.47
2501275746.19
5002551492.38
10005102984.76

Thông tin thêm về GNF hoặc NZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ