Tỷ giá hối đoái GNF/NZD 0.00020143 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00020 NZD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00020 NZD |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00020 NZD |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00020 NZD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00019 NZD |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00019 NZD |
GNF | NZD |
1 | 0.00020 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0020 |
20 | 0.0040 |
50 | 0.010 |
100 | 0.020 |
250 | 0.050 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.20 |
NZD | GNF |
1 | 4964.49 |
5 | 24822.45 |
10 | 49644.9 |
20 | 99289.81 |
50 | 248224.53 |
100 | 496449.06 |
250 | 1241122.66 |
500 | 2482245.32 |
1000 | 4964490.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.