Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0068 PHP |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0068 PHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0067 PHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0066 PHP |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0066 PHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0065 PHP |
GNF | PHP |
1 | 0.0068 |
5 | 0.034 |
10 | 0.068 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.68 |
250 | 1.7 |
500 | 3.41 |
1000 | 6.82 |
PHP | GNF |
1 | 146.46 |
5 | 732.31 |
10 | 1464.63 |
20 | 2929.26 |
50 | 7323.15 |
100 | 14646.31 |
250 | 36615.78 |
500 | 73231.57 |
1000 | 146463.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc PHP ( Peso Philipin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.