Tỷ giá hối đoái GNF/PHP 0.0066118 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0066 PHP |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0065 PHP |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0065 PHP |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0064 PHP |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0063 PHP |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0063 PHP |
GNF | PHP |
1 | 0.0066 |
5 | 0.033 |
10 | 0.066 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.66 |
250 | 1.65 |
500 | 3.3 |
1000 | 6.61 |
PHP | GNF |
1 | 151.24 |
5 | 756.22 |
10 | 1512.44 |
20 | 3024.88 |
50 | 7562.21 |
100 | 15124.43 |
250 | 37811.07 |
500 | 75622.15 |
1000 | 151244.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.