Tỷ giá hối đoái GNF/RON 0.00050617 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00051 RON |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00050 RON |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00050 RON |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00049 RON |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00049 RON |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00048 RON |
GNF | RON |
1 | 0.00051 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0051 |
20 | 0.010 |
50 | 0.025 |
100 | 0.051 |
250 | 0.13 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.51 |
RON | GNF |
1 | 1975.61 |
5 | 9878.05 |
10 | 19756.11 |
20 | 39512.23 |
50 | 98780.59 |
100 | 197561.19 |
250 | 493902.98 |
500 | 987805.97 |
1000 | 1975611.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.