Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | RSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.013 RSD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.013 RSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.012 RSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.012 RSD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.012 RSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.012 RSD |
GNF | RSD |
1 | 0.013 |
5 | 0.064 |
10 | 0.13 |
20 | 0.25 |
50 | 0.64 |
100 | 1.27 |
250 | 3.17 |
500 | 6.35 |
1000 | 12.7 |
RSD | GNF |
1 | 78.73 |
5 | 393.69 |
10 | 787.38 |
20 | 1574.77 |
50 | 3936.94 |
100 | 7873.88 |
250 | 19684.7 |
500 | 39369.4 |
1000 | 78738.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc RSD ( Dinar Serbia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.