Valuta Ex Logo

GNF đến RUB

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái GNF/RUB 0.0098241 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-rub?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where GNF is usedcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngRUB
0%1 GNF0.0 GNF0.0098 RUB
1%1 GNF0.010 GNF0.0097 RUB
2%1 GNF0.020 GNF0.0096 RUB
3%1 GNF0.030 GNF0.0095 RUB
4%1 GNF0.040 GNF0.0094 RUB
5%1 GNF0.050 GNF0.0093 RUB

Chuyển đổi Franc Guinea thành Rúp Nga

GNFRUB
10.0098
50.049
100.098
200.20
500.49
1000.98
2502.45
5004.91
10009.82

Chuyển đổi Rúp Nga thành Franc Guinea

RUBGNF
1101.79
5508.95
101017.9
202035.8
505089.5
10010179.01
25025447.52
50050895.05
1000101790.11

Thông tin thêm về GNF hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ