Tỷ giá hối đoái GNF/RUB 0.0087471 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | RUB |
| 0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0087 RUB |
| 1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0087 RUB |
| 2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0086 RUB |
| 3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0085 RUB |
| 4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0084 RUB |
| 5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0083 RUB |
| GNF | RUB |
| 1 | 0.0087 |
| 5 | 0.044 |
| 10 | 0.087 |
| 20 | 0.17 |
| 50 | 0.44 |
| 100 | 0.87 |
| 250 | 2.18 |
| 500 | 4.37 |
| 1000 | 8.74 |
| RUB | GNF |
| 1 | 114.32 |
| 5 | 571.62 |
| 10 | 1143.24 |
| 20 | 2286.48 |
| 50 | 5716.21 |
| 100 | 11432.42 |
| 250 | 28581.05 |
| 500 | 57162.11 |
| 1000 | 114324.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.