Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.011 RUB |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.011 RUB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.011 RUB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.010 RUB |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.010 RUB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.010 RUB |
GNF | RUB |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.54 |
100 | 1.07 |
250 | 2.68 |
500 | 5.36 |
1000 | 10.73 |
RUB | GNF |
1 | 93.11 |
5 | 465.55 |
10 | 931.1 |
20 | 1862.21 |
50 | 4655.53 |
100 | 9311.06 |
250 | 23277.65 |
500 | 46555.31 |
1000 | 93110.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc RUB ( Rúp Nga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.