Tỷ giá hối đoái GNF/SBD 0.00094083 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | SBD |
| 0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00094 SBD |
| 1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00093 SBD |
| 2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00092 SBD |
| 3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00091 SBD |
| 4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00090 SBD |
| 5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00089 SBD |
| GNF | SBD |
| 1 | 0.00094 |
| 5 | 0.0047 |
| 10 | 0.0094 |
| 20 | 0.019 |
| 50 | 0.047 |
| 100 | 0.094 |
| 250 | 0.24 |
| 500 | 0.47 |
| 1000 | 0.94 |
| SBD | GNF |
| 1 | 1062.89 |
| 5 | 5314.45 |
| 10 | 10628.91 |
| 20 | 21257.83 |
| 50 | 53144.57 |
| 100 | 106289.15 |
| 250 | 265722.87 |
| 500 | 531445.75 |
| 1000 | 1062891.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.