Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0041 SRD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0041 SRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0040 SRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0040 SRD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0039 SRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0039 SRD |
GNF | SRD |
1 | 0.0041 |
5 | 0.021 |
10 | 0.041 |
20 | 0.082 |
50 | 0.21 |
100 | 0.41 |
250 | 1.02 |
500 | 2.05 |
1000 | 4.1 |
SRD | GNF |
1 | 243.49 |
5 | 1217.46 |
10 | 2434.93 |
20 | 4869.87 |
50 | 12174.67 |
100 | 24349.35 |
250 | 60873.38 |
500 | 121746.77 |
1000 | 243493.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc SRD ( Đô la Suriname ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.