Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00041 TMT |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00040 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00040 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00040 TMT |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00039 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00039 TMT |
GNF | TMT |
1 | 0.00041 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0041 |
20 | 0.0082 |
50 | 0.020 |
100 | 0.041 |
250 | 0.10 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.41 |
TMT | GNF |
1 | 2450.14 |
5 | 12250.71 |
10 | 24501.42 |
20 | 49002.85 |
50 | 122507.12 |
100 | 245014.25 |
250 | 612535.63 |
500 | 1225071.27 |
1000 | 2450142.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.