Tỷ giá hối đoái GNF/TMT 0.00040445 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00040 TMT |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00040 TMT |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00040 TMT |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00039 TMT |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00039 TMT |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00038 TMT |
GNF | TMT |
1 | 0.00040 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0040 |
20 | 0.0081 |
50 | 0.020 |
100 | 0.040 |
250 | 0.10 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.40 |
TMT | GNF |
1 | 2472.52 |
5 | 12362.61 |
10 | 24725.22 |
20 | 49450.44 |
50 | 123626.11 |
100 | 247252.22 |
250 | 618130.55 |
500 | 1236261.1 |
1000 | 2472522.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.