Chuyển đổi Franc Guinea sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GNF sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GNF đến UAH

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái GNF/UAH 0.0048460 đã cập nhật 51 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-uah?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where GNF is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngUAH
0%1 GNF0.0 GNF0.0048 UAH
1%1 GNF0.010 GNF0.0048 UAH
2%1 GNF0.020 GNF0.0047 UAH
3%1 GNF0.030 GNF0.0047 UAH
4%1 GNF0.040 GNF0.0047 UAH
5%1 GNF0.050 GNF0.0046 UAH

Chuyển đổi Franc Guinea thành Hryvnia Ukraina

GNFUAH
10.0048
50.024
100.048
200.097
500.24
1000.48
2501.21
5002.42
10004.84

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Franc Guinea

UAHGNF
1206.35
51031.76
102063.53
204127.07
5010317.69
10020635.39
25051588.48
500103176.97
1000206353.94

Thông tin thêm về GNF hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ