Tỷ giá hối đoái GNF/UAH 0.0048162 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0048 UAH |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0048 UAH |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0047 UAH |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0047 UAH |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0046 UAH |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0046 UAH |
GNF | UAH |
1 | 0.0048 |
5 | 0.024 |
10 | 0.048 |
20 | 0.096 |
50 | 0.24 |
100 | 0.48 |
250 | 1.2 |
500 | 2.4 |
1000 | 4.81 |
UAH | GNF |
1 | 207.63 |
5 | 1038.16 |
10 | 2076.33 |
20 | 4152.66 |
50 | 10381.65 |
100 | 20763.3 |
250 | 51908.25 |
500 | 103816.51 |
1000 | 207633.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.