Tỷ giá hối đoái GNF/VUV 0.014210 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | VUV |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.014 VUV |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.014 VUV |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.014 VUV |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.014 VUV |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.014 VUV |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.013 VUV |
GNF | VUV |
1 | 0.014 |
5 | 0.071 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.71 |
100 | 1.42 |
250 | 3.55 |
500 | 7.1 |
1000 | 14.2 |
VUV | GNF |
1 | 70.37 |
5 | 351.87 |
10 | 703.74 |
20 | 1407.49 |
50 | 3518.74 |
100 | 7037.48 |
250 | 17593.7 |
500 | 35187.41 |
1000 | 70374.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.