Tỷ giá hối đoái GNF/XAF 0.065800 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | XAF |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.066 XAF |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.065 XAF |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.064 XAF |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.064 XAF |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.063 XAF |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.063 XAF |
GNF | XAF |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.31 |
50 | 3.28 |
100 | 6.57 |
250 | 16.44 |
500 | 32.89 |
1000 | 65.79 |
XAF | GNF |
1 | 15.19 |
5 | 75.98 |
10 | 151.97 |
20 | 303.95 |
50 | 759.88 |
100 | 1519.76 |
250 | 3799.41 |
500 | 7598.82 |
1000 | 15197.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc XAF (Franc CFA Trung Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.