Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | XAF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.071 XAF |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.070 XAF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.070 XAF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.069 XAF |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.068 XAF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.068 XAF |
GNF | XAF |
1 | 0.071 |
5 | 0.36 |
10 | 0.71 |
20 | 1.42 |
50 | 3.55 |
100 | 7.11 |
250 | 17.78 |
500 | 35.56 |
1000 | 71.13 |
XAF | GNF |
1 | 14.05 |
5 | 70.28 |
10 | 140.57 |
20 | 281.14 |
50 | 702.85 |
100 | 1405.71 |
250 | 3514.29 |
500 | 7028.59 |
1000 | 14057.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc XAF ( Franc CFA Trung Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.