Chuyển đổi Franc Guinea sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GNF sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GNF đến XCD

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GNF/XCD 0.00031225 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-xcd?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where GNF is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngXCD
0%1 GNF0.0 GNF0.00031 XCD
1%1 GNF0.010 GNF0.00031 XCD
2%1 GNF0.020 GNF0.00031 XCD
3%1 GNF0.030 GNF0.00030 XCD
4%1 GNF0.040 GNF0.00030 XCD
5%1 GNF0.050 GNF0.00030 XCD

Chuyển đổi Franc Guinea thành Đô la Đông Caribê

GNFXCD
10.00031
50.0016
100.0031
200.0062
500.016
1000.031
2500.078
5000.16
10000.31

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Franc Guinea

XCDGNF
13202.53
516012.65
1032025.3
2064050.61
50160126.54
100320253.08
250800632.71
5001601265.42
10003202530.84

Thông tin thêm về GNF hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ