Tỷ giá hối đoái GNF/ZAR 0.0021325 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0021 ZAR |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0021 ZAR |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0021 ZAR |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0021 ZAR |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0020 ZAR |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0020 ZAR |
GNF | ZAR |
1 | 0.0021 |
5 | 0.011 |
10 | 0.021 |
20 | 0.043 |
50 | 0.11 |
100 | 0.21 |
250 | 0.53 |
500 | 1.06 |
1000 | 2.13 |
ZAR | GNF |
1 | 468.92 |
5 | 2344.61 |
10 | 4689.22 |
20 | 9378.45 |
50 | 23446.14 |
100 | 46892.29 |
250 | 117230.74 |
500 | 234461.48 |
1000 | 468922.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.