Tỷ giá hối đoái GNF/ZWL 0.037285 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | ZWL |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.037 ZWL |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.037 ZWL |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.037 ZWL |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.036 ZWL |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.036 ZWL |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.035 ZWL |
GNF | ZWL |
1 | 0.037 |
5 | 0.19 |
10 | 0.37 |
20 | 0.75 |
50 | 1.86 |
100 | 3.72 |
250 | 9.32 |
500 | 18.64 |
1000 | 37.28 |
ZWL | GNF |
1 | 26.82 |
5 | 134.1 |
10 | 268.2 |
20 | 536.4 |
50 | 1341.01 |
100 | 2682.02 |
250 | 6705.06 |
500 | 13410.13 |
1000 | 26820.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.