Tỷ lệ | GTQ | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GTQ | 0.0 GTQ | 0.049 BHD |
1% | 1 GTQ | 0.010 GTQ | 0.048 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GTQ | 0.020 GTQ | 0.048 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GTQ | 0.030 GTQ | 0.047 BHD |
4% | 1 GTQ | 0.040 GTQ | 0.047 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GTQ | 0.050 GTQ | 0.046 BHD |
GTQ | BHD |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.98 |
50 | 2.43 |
100 | 4.87 |
250 | 12.18 |
500 | 24.37 |
1000 | 48.75 |
BHD | GTQ |
1 | 20.51 |
5 | 102.55 |
10 | 205.11 |
20 | 410.23 |
50 | 1025.57 |
100 | 2051.15 |
250 | 5127.88 |
500 | 10255.77 |
1000 | 20511.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GTQ ( Quetzal Guatemala ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.