Tỷ lệ | GTQ | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GTQ | 0.0 GTQ | 0.0044 CLF |
1% | 1 GTQ | 0.010 GTQ | 0.0044 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GTQ | 0.020 GTQ | 0.0043 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GTQ | 0.030 GTQ | 0.0043 CLF |
4% | 1 GTQ | 0.040 GTQ | 0.0042 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GTQ | 0.050 GTQ | 0.0042 CLF |
GTQ | CLF |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.088 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.1 |
500 | 2.2 |
1000 | 4.41 |
CLF | GTQ |
1 | 226.27 |
5 | 1131.37 |
10 | 2262.74 |
20 | 4525.48 |
50 | 11313.71 |
100 | 22627.42 |
250 | 56568.56 |
500 | 113137.12 |
1000 | 226274.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GTQ ( Quetzal Guatemala ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.