Tỷ giá hối đoái GTQ/CLF 0.0031684 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GTQ | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 GTQ | 0.0 GTQ | 0.0032 CLF |
1% | 1 GTQ | 0.010 GTQ | 0.0031 CLF |
2% | 1 GTQ | 0.020 GTQ | 0.0031 CLF |
3% | 1 GTQ | 0.030 GTQ | 0.0031 CLF |
4% | 1 GTQ | 0.040 GTQ | 0.0030 CLF |
5% | 1 GTQ | 0.050 GTQ | 0.0030 CLF |
GTQ | CLF |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.063 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.79 |
500 | 1.58 |
1000 | 3.16 |
CLF | GTQ |
1 | 315.61 |
5 | 1578.08 |
10 | 3156.17 |
20 | 6312.35 |
50 | 15780.88 |
100 | 31561.76 |
250 | 78904.42 |
500 | 157808.84 |
1000 | 315617.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GTQ (Quetzal Guatemala) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.