Tỷ lệ | GTQ | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GTQ | 0.0 GTQ | 0.10 GBP |
1% | 1 GTQ | 0.010 GTQ | 0.10 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GTQ | 0.020 GTQ | 0.099 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GTQ | 0.030 GTQ | 0.098 GBP |
4% | 1 GTQ | 0.040 GTQ | 0.097 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GTQ | 0.050 GTQ | 0.096 GBP |
GTQ | GBP |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.02 |
50 | 5.07 |
100 | 10.14 |
250 | 25.37 |
500 | 50.74 |
1000 | 101.48 |
GBP | GTQ |
1 | 9.85 |
5 | 49.26 |
10 | 98.53 |
20 | 197.07 |
50 | 492.67 |
100 | 985.35 |
250 | 2463.37 |
500 | 4926.75 |
1000 | 9853.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GTQ ( Quetzal Guatemala ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.