Tỷ giá hối đoái GTQ/JOD 0.092028 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GTQ | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 GTQ | 0.0 GTQ | 0.092 JOD |
1% | 1 GTQ | 0.010 GTQ | 0.091 JOD |
2% | 1 GTQ | 0.020 GTQ | 0.090 JOD |
3% | 1 GTQ | 0.030 GTQ | 0.089 JOD |
4% | 1 GTQ | 0.040 GTQ | 0.088 JOD |
5% | 1 GTQ | 0.050 GTQ | 0.087 JOD |
GTQ | JOD |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.84 |
50 | 4.6 |
100 | 9.2 |
250 | 23 |
500 | 46.01 |
1000 | 92.02 |
JOD | GTQ |
1 | 10.86 |
5 | 54.33 |
10 | 108.66 |
20 | 217.32 |
50 | 543.31 |
100 | 1086.62 |
250 | 2716.55 |
500 | 5433.1 |
1000 | 10866.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GTQ (Quetzal Guatemala) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.