Valuta Ex Logo

GTQ đến KHR

Chuyển đổi Quetzal Guatemala (GTQ) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GTQ - Quetzal Guatemalaselect icon
Q
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái GTQ/KHR 518.45 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gtq-to-khr?amount=1

Quetzal Guatemala là tiền tệ củaGuatemala

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where GTQ is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quetzal Guatemala với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGTQPhí chuyển nhượngKHR
0%1 GTQ0.0 GTQ518.45 KHR
1%1 GTQ0.010 GTQ513.26 KHR
2%1 GTQ0.020 GTQ508.08 KHR
3%1 GTQ0.030 GTQ502.89 KHR
4%1 GTQ0.040 GTQ497.71 KHR
5%1 GTQ0.050 GTQ492.52 KHR

Chuyển đổi Quetzal Guatemala thành Riel Campuchia

GTQKHR
1518.45
52592.25
105184.51
2010369.03
5025922.59
10051845.19
250129612.98
500259225.97
1000518451.94

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Quetzal Guatemala

KHRGTQ
10.0019
50.0096
100.019
200.039
500.096
1000.19
2500.48
5000.96
10001.92

Thông tin thêm về GTQ hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GTQ (Quetzal Guatemala) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ