Tỷ giá hối đoái GTQ/LAK 2833.68 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GTQ | Phí chuyển nhượng | LAK |
| 0% | 1 GTQ | 0.0 GTQ | 2833.68 LAK |
| 1% | 1 GTQ | 0.010 GTQ | 2805.34 LAK |
| 2% | 1 GTQ | 0.020 GTQ | 2777 LAK |
| 3% | 1 GTQ | 0.030 GTQ | 2748.66 LAK |
| 4% | 1 GTQ | 0.040 GTQ | 2720.33 LAK |
| 5% | 1 GTQ | 0.050 GTQ | 2691.99 LAK |
| GTQ | LAK |
| 1 | 2833.68 |
| 5 | 14168.4 |
| 10 | 28336.8 |
| 20 | 56673.6 |
| 50 | 141684 |
| 100 | 283368 |
| 250 | 708420 |
| 500 | 1416840 |
| 1000 | 2833680.01 |
| LAK | GTQ |
| 1 | 0.00035 |
| 5 | 0.0018 |
| 10 | 0.0035 |
| 20 | 0.0071 |
| 50 | 0.018 |
| 100 | 0.035 |
| 250 | 0.088 |
| 500 | 0.18 |
| 1000 | 0.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GTQ (Quetzal Guatemala) hoặc LAK (Kip Lào), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.