Chuyển đổi Quetzal Guatemala sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GTQ sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GTQ đến NPR

Chuyển đổi Quetzal Guatemala (GTQ) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GTQ - Quetzal Guatemalaselect icon
Q
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái GTQ/NPR 17.9 đã cập nhật 22 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gtq-to-npr?amount=1

Quetzal Guatemala là tiền tệ củaGuatemala

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where GTQ is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quetzal Guatemala với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGTQPhí chuyển nhượngNPR
0%1 GTQ0.0 GTQ17.9 NPR
1%1 GTQ0.010 GTQ17.72 NPR
2%1 GTQ0.020 GTQ17.54 NPR
3%1 GTQ0.030 GTQ17.36 NPR
4%1 GTQ0.040 GTQ17.18 NPR
5%1 GTQ0.050 GTQ17 NPR

Chuyển đổi Quetzal Guatemala thành Rupee Nepal

GTQNPR
117.9
589.5
10179.01
20358.03
50895.08
1001790.17
2504475.44
5008950.88
100017901.77

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Quetzal Guatemala

NPRGTQ
10.056
50.28
100.56
201.11
502.79
1005.58
25013.96
50027.93
100055.86

Thông tin thêm về GTQ hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GTQ (Quetzal Guatemala) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ