Tỷ lệ | GTQ | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GTQ | 0.0 GTQ | 0.54 PLN |
1% | 1 GTQ | 0.010 GTQ | 0.53 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GTQ | 0.020 GTQ | 0.53 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GTQ | 0.030 GTQ | 0.52 PLN |
4% | 1 GTQ | 0.040 GTQ | 0.52 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GTQ | 0.050 GTQ | 0.51 PLN |
GTQ | PLN |
1 | 0.54 |
5 | 2.69 |
10 | 5.39 |
20 | 10.79 |
50 | 26.97 |
100 | 53.95 |
250 | 134.87 |
500 | 269.75 |
1000 | 539.5 |
PLN | GTQ |
1 | 1.85 |
5 | 9.26 |
10 | 18.53 |
20 | 37.07 |
50 | 92.67 |
100 | 185.35 |
250 | 463.38 |
500 | 926.77 |
1000 | 1853.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GTQ ( Quetzal Guatemala ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.