Tỷ giá hối đoái GTQ/XAU 0.000043484 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GTQ | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 GTQ | 0.0 GTQ | 0.000043 XAU |
1% | 1 GTQ | 0.010 GTQ | 0.000043 XAU |
2% | 1 GTQ | 0.020 GTQ | 0.000043 XAU |
3% | 1 GTQ | 0.030 GTQ | 0.000042 XAU |
4% | 1 GTQ | 0.040 GTQ | 0.000042 XAU |
5% | 1 GTQ | 0.050 GTQ | 0.000041 XAU |
GTQ | XAU |
1 | 0.000043 |
5 | 0.00022 |
10 | 0.00043 |
20 | 0.00087 |
50 | 0.0022 |
100 | 0.0043 |
250 | 0.011 |
500 | 0.022 |
1000 | 0.043 |
XAU | GTQ |
1 | 22996.75 |
5 | 114983.76 |
10 | 229967.52 |
20 | 459935.04 |
50 | 1149837.61 |
100 | 2299675.22 |
250 | 5749188.05 |
500 | 11498376.11 |
1000 | 22996752.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GTQ (Quetzal Guatemala) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.