Tỷ giá hối đoái GYD/ANG 0.0085275 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0085 ANG |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0084 ANG |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0084 ANG |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0083 ANG |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0082 ANG |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0081 ANG |
GYD | ANG |
1 | 0.0085 |
5 | 0.043 |
10 | 0.085 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.85 |
250 | 2.13 |
500 | 4.26 |
1000 | 8.52 |
ANG | GYD |
1 | 117.26 |
5 | 586.33 |
10 | 1172.67 |
20 | 2345.35 |
50 | 5863.37 |
100 | 11726.75 |
250 | 29316.89 |
500 | 58633.78 |
1000 | 117267.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.