Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0073 AUD |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0072 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0071 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0071 AUD |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0070 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0069 AUD |
GYD | AUD |
1 | 0.0073 |
5 | 0.036 |
10 | 0.073 |
20 | 0.15 |
50 | 0.36 |
100 | 0.73 |
250 | 1.82 |
500 | 3.64 |
1000 | 7.28 |
AUD | GYD |
1 | 137.3 |
5 | 686.52 |
10 | 1373.04 |
20 | 2746.08 |
50 | 6865.21 |
100 | 13730.42 |
250 | 34326.07 |
500 | 68652.14 |
1000 | 137304.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.