Tỷ giá hối đoái GYD/AWG 0.0086046 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0086 AWG |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0085 AWG |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0084 AWG |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0083 AWG |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0083 AWG |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0082 AWG |
GYD | AWG |
1 | 0.0086 |
5 | 0.043 |
10 | 0.086 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.86 |
250 | 2.15 |
500 | 4.3 |
1000 | 8.6 |
AWG | GYD |
1 | 116.21 |
5 | 581.08 |
10 | 1162.17 |
20 | 2324.34 |
50 | 5810.85 |
100 | 11621.71 |
250 | 29054.28 |
500 | 58108.56 |
1000 | 116217.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.