Tỷ giá hối đoái GYD/BBD 0.0096501 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0097 BBD |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0096 BBD |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0095 BBD |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0094 BBD |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0093 BBD |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0092 BBD |
GYD | BBD |
1 | 0.0097 |
5 | 0.048 |
10 | 0.097 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.97 |
250 | 2.41 |
500 | 4.82 |
1000 | 9.65 |
BBD | GYD |
1 | 103.62 |
5 | 518.13 |
10 | 1036.26 |
20 | 2072.52 |
50 | 5181.31 |
100 | 10362.63 |
250 | 25906.59 |
500 | 51813.19 |
1000 | 103626.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.