Tỷ giá hối đoái GYD/BND 0.0064452 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0064 BND |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0064 BND |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0063 BND |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0063 BND |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0062 BND |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0061 BND |
GYD | BND |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.61 |
500 | 3.22 |
1000 | 6.44 |
BND | GYD |
1 | 155.15 |
5 | 775.77 |
10 | 1551.54 |
20 | 3103.08 |
50 | 7757.71 |
100 | 15515.42 |
250 | 38788.55 |
500 | 77577.1 |
1000 | 155154.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.