Tỷ giá hối đoái GYD/BND 0.0061487 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0061 BND |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0061 BND |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0060 BND |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0060 BND |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0059 BND |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0058 BND |
GYD | BND |
1 | 0.0061 |
5 | 0.031 |
10 | 0.061 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.61 |
250 | 1.53 |
500 | 3.07 |
1000 | 6.14 |
BND | GYD |
1 | 162.63 |
5 | 813.18 |
10 | 1626.36 |
20 | 3252.73 |
50 | 8131.84 |
100 | 16263.69 |
250 | 40659.24 |
500 | 81318.48 |
1000 | 162636.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.