Valuta Ex Logo

GYD đến BYR

Chuyển đổi Đô la Guyana (GYD) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GYD - Đô la Guyanaselect icon
$
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái GYD/BYR 93.78 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gyd-to-byr?amount=1

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where GYD is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Guyana với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGYDPhí chuyển nhượngBYR
0%1 GYD0.0 GYD93.78 BYR
1%1 GYD0.010 GYD92.84 BYR
2%1 GYD0.020 GYD91.91 BYR
3%1 GYD0.030 GYD90.97 BYR
4%1 GYD0.040 GYD90.03 BYR
5%1 GYD0.050 GYD89.09 BYR

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Rúp Belarus (2000–2016)

GYDBYR
193.78
5468.93
10937.87
201875.74
504689.35
1009378.71
25023446.78
50046893.56
100093787.12

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la Guyana

BYRGYD
10.011
50.053
100.11
200.21
500.53
1001.06
2502.66
5005.33
100010.66

Thông tin thêm về GYD hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ