Tỷ giá hối đoái GYD/CLF 0.00011862 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.00012 CLF |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.00012 CLF |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.00012 CLF |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.00012 CLF |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.00011 CLF |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.00011 CLF |
GYD | CLF |
1 | 0.00012 |
5 | 0.00059 |
10 | 0.0012 |
20 | 0.0024 |
50 | 0.0059 |
100 | 0.012 |
250 | 0.030 |
500 | 0.059 |
1000 | 0.12 |
CLF | GYD |
1 | 8430.09 |
5 | 42150.48 |
10 | 84300.96 |
20 | 168601.93 |
50 | 421504.83 |
100 | 843009.66 |
250 | 2107524.15 |
500 | 4215048.31 |
1000 | 8430096.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.