Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.00017 CLF |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.00017 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.00016 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.00016 CLF |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.00016 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.00016 CLF |
GYD | CLF |
1 | 0.00017 |
5 | 0.00084 |
10 | 0.0017 |
20 | 0.0034 |
50 | 0.0084 |
100 | 0.017 |
250 | 0.042 |
500 | 0.084 |
1000 | 0.17 |
CLF | GYD |
1 | 5939.87 |
5 | 29699.35 |
10 | 59398.71 |
20 | 118797.42 |
50 | 296993.56 |
100 | 593987.13 |
250 | 1484967.82 |
500 | 2969935.65 |
1000 | 5939871.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.