Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0048 CUC |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0047 CUC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0047 CUC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0046 CUC |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0046 CUC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0045 CUC |
GYD | CUC |
1 | 0.0048 |
5 | 0.024 |
10 | 0.048 |
20 | 0.096 |
50 | 0.24 |
100 | 0.48 |
250 | 1.19 |
500 | 2.39 |
1000 | 4.78 |
CUC | GYD |
1 | 209.15 |
5 | 1045.77 |
10 | 2091.55 |
20 | 4183.11 |
50 | 10457.79 |
100 | 20915.59 |
250 | 52288.97 |
500 | 104577.95 |
1000 | 209155.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc CUC ( Peso Cuba có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.